Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hôm sớm


[hôm sớm]
morning and evening
Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già
To look after one's old parents morning and evening



(cũng nói hôm mai) Morning and evening
Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già To look after one's old parents morning and evening


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.